-->

Phân nhóm 1602 - mã HS 16023199

  • 2072799 | Thịt gà tây xay đông lạnh
  • 16023199 | Thịt gà viên 120g /Gói
  • 2071491 | Thịt gà xay đông lạnh
Phân nhóm 1602 - mã HS 16023199. Ảnh minh hoạ
Phân nhóm 1602 - mã HS 16023199. Ảnh minh hoạ

  • 2071499 | Thịt Gà Xay Đông Lạnh
  • 2071499 | Thịt gà xay đông lạnh
  • 2072799 | Thịt gà xay nhuyễn ( không xương ) đông lạnh ( 20 kg/ thùng)
  • 2072799 | Thịt gà, xụn , xương xay nhuyễn đông lạnh
  • 2023000 | Thịt gầu bò (1pound= 0.453592 kg)
  • 2023000 | Thịt gàu bò không xương, hiệu ABFOOD
  • 44190000 | Thít gỗ 301, míi 100%
  • 2031900 | THịT HEO
  • 2032900 | Thịt heo có xương đông lạnh (Korobuta Rack Of Pork- hiệu New Port)
  • 2032900 | Thịt heo đông lạnh
  • 2032900 | Thịt heo đông lạnh ( thịt vụn heo)
  • 16024911 | Thịt heo heo hiệu Tulip Pork Luncheon Meat with Bacon (Tulip Luncheon Meat with 15 % Bacon) (Tulip Luncheon Meat w/15% Bacon) (24 hộp/thùng x 340gram)
  • 16024911 | Thịt heo hộp hiệu Tulip Luncheon Meat with Bacon (Tulip Luncheon Meat with 15 % Bacon) (Tulip Luncheon Meat w/15% Bacon) (24 hộp/thùng x 340gram)
  • 2101990 | Thịt heo muối (chưa hun hoặc xông khói ) PROSCIUTTO CRUDO DI FAETO, hiệu SELECTO,
  • 2101990 | Thịt heo muối CAPOCOLLO DI MARTINA FRANCA ( chưa hun hoặc xông khói ) hiệu SELECTO. Hàng đóng trong 27 gói ( bao gồm 3 hộp loại 9 gói/hộp ).
  • 16024999 | Thịt heo NHO? RA´NĂN LiÊN .450g /goi
  • 2032900 | Thịt heo phi lê không xương đông lạnh Solomillo Iberico (fillet) ~300-350gr, HSD: 15/03/15
  • 16024999 | THịT HEO RA´N ĂN LiÊN .600g /goi
  • 2032900 | Thịt heo vụn đông lạnh
  • 2032900 | Thịt heo xay đông lạnh
  • 2101930 | Thịt heo xông khói 24lbs
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Boneless parma ham Riseva 7/7.6kg
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Cooked ham Corona Deli Castagna 7/8kg
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Iberian Bellota Back Ham
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Jambon cru pays 6kg
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Pancetta Coppata fat Removed 5kg
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Serrano Back Ham
  • 2101930 | Thịt heo xông khói Tapas Casademont 150gr
  • 2101930 | Thịt heo xông khói vị nướng 18 lbs.
  • 2101930 | Thịt heo xông khói(300 cái/gói x 6 gói/thùng)
  • 16024911 | Thịt hộp 1kg x 10 x 10 pkgs, 200g x 30 x 10 pkgs, 125g x 40 x 10 pkgs
  • 16024911 | Thịt hộp 200g x 30 x 30 pkgs, 1 kg x 10 x 70 pkgs
  • 16024911 | Thịt hộp 250g x 25 x 100 pkgs, 130g x 40 x 150 pkgs, 180g x 25 x 160 pkgs
  • 2031900 | Thịt lợn ba chỉ
  • 16024290 | Thịt lợn ba chỉ muối Poitrine Fume
  • 16024999 | Thịt lon băm viên ăn liền Lotte 300g/goi+150g/goigois
  • 2032200 | Thịt lợn có pha xương chặt mảnh đông lạnh(Hàng không thuộc danh mục Cites)
  • 2032200 | Thịt lợn có xương đông lạnh (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 luật GTGT).
  • 16024999 | Thịt lợn đóng hộp Cheong Jeong won 190G /Gói
  • 16024999 | Thịt lợn đóng hộp LohasCheong Jeong won 190G /Gói
  • 2032900 | Thịt lợn đông lạnh (Hàng không thuộc danh mục CITES).Hàng TNTX không chịu thuế GTGT.
  • 2032900 | thịt lợn đông lạnh không xương
  • 2032200 | Thịt lợn đông lạnh. ( Hàng không thuộc danh mục Cites ).Hàng không chịu thuế VAT theo thông tư 06/2012/TT-BTC ngày 11/01/2012.
  • 16024999 | Thịt lợn hộp (LUNCHEON MEAT) 200g /Hộp
  • 16021090 | Thịt lợn hộp 85g/hộp, 48 hộp/carton, 2carton/thùng.
  • 2032900 | Thịt lợn không xương đông lạnh (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 luật GTGT).
  • 16024290 | Thịt lợn muối Baconfilet
  • 16024290 | Thịt lợn muối Bayone Sans os
  • 16024290 | Thịt lợn muối Coppa Nostrana Stagionata Stella
  • 16024290 | Thịt lợn muối cuit AC sup.SBS
  • 16024290 | Thịt lợn muối Foret noire fume
  • 16024290 | Thịt lợn muối Motadella pistachio
  • 16024290 | Thịt lợn muối Parma Nuova Boschi
  • 16024290 | Thịt lợn muối Serano Nico Jamones
  • 16024999 | Thịt lợn tẩm bột rán 560g /Gói
  • 16024999 | Thịt lợn viên tẩm bột 450g /Gói
  • 16021010 | Thịt lợn xay đóng hộp 200g/hộp hiệu Eng
  • 16021010 | Thịt lợn xay guang da xiang 160g x 24 hộp/thùng
  • 21042019 | Thịt lợn xốt vị cay đóng hộp 160gx24 hộp/thùng
  • 2023000 | Thịt lưng bò già A không xương đông lạnh 3.6-4.5 kg / miếng
  • 2013000 | Thịt lưng bò già không xương ướp lạnh
  • 2013000 | Thịt lưng bò không xương ướp lạnh
  • 2023000 | Thịt lưng bò mỹ đông lạnh
  • 2013000 | Thịt lưng bò ướp lạnh không xương ( PS Striploin 4.0 Over VP)
  • 2032900 | Thịt lưng heo không xương đông lạnh Presa Iberica ~500gr, HSD: 16/03/15
  • 2023000 | Thịt má bò (1pound= 0.453592 kg)
  • 2032900 | Thịt má heo không xương đông lạnh Carrillada Iberica (cheek), HSD: 16/03/15
  • 2023000 | Thịt mông bò đông lạnh loại C
  • 2023000 | Thịt mông bò già PR không xương đông lạnh
  • 2023000 | Thịt mông bò không xương đông lạnh hiệu midfield (Frozen boneless Beef Rump)
  • 2023000 | Thịt mông bò không xương đông lạnh, hiệu Tender Plus ( Frozen Boneless Beef Rump)
  • 2013000 | Thịt mông bò không xương ướp lạnh
  • 2013000 | Thịt mông bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled boneless beef S Rump)
  • 2023000 | Thịt mông bò loại A đông lạnh
  • 2023000 | Thịt mông bò Topside đông lạnh không xương loại A hút chân không hiệu Tabro
  • 2013000 | Thịt mông bò Topside ướp lạnh không xương loại A
  • 2013000 | Thịt mông bò ướp lạnh không xương (PSTop Sirloin Butt VP)
  • 2013000 | Thịt mông bò ướp lạnh không xương loại A
  • 2023000 | Thịt mông bò ướp lạnh loại C
  • 2023000 | Thịt nạc cốt lết bò không xương đông lạnh B/Less Beef PR Cuberoll
  • 2023000 | Thịt nạc cốt lết bò loại thường không xương đông lạnh B/Less Beef A Cuberoll (Select)
  • 2023000 | Thịt nạc cốt lết bò non không xương đông lạnh B/Less Beef YG Cuberoll
  • 2023000 | Thịt nạc đùi bò đông lạnh không xương ( Boneless beef Inside )
  • 2023000 | Thịt nạc lưng bò đông lạnh loại C
  • 2013000 | Thịt nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Greater Omaha Packing (Lip on Ribeye)
  • 2023000 | Thịt nạc lưng bò mỹ đông lạnh
  • 2013000 | Thịt nạc lưng bò mỹ không xương ướp lạnh
  • 2023000 | Thịt nạc mông bò không xương đông lạnh B/Less Beef S D-Rump
  • 2023000 | Thịt nạc mông bò non không xương đông lạnh B/Less Beef YG Rump
  • 2013000 | Thịt nạc vai bê không xương ứơp lạnh Hiệu Mulwarra (Shoulder)
  • 2023000 | Thịt nạc vai bò loại A ,không xương ,đông lạnh
  • 2032900 | Thịt nạc vai heo đông lạnh Pork Picnics,
  • 2032900 | Thịt nạc vai lợn đông lạnh 85% nạc, không xương, Frozen Pork Picnics Boneless 85CL . Hàng không chịu thuế GTGT theo điểm 1 mục II phần A TT129/2008/TT-BTC ngày 28/12/2008
  • 2032900 | Thịt nạc vai lợn đông lạnh( Hàng không nằm trong danh mục Cites)
  • 2023000 | Thịt nạc vai trâu không xương đông lạnh. ( Hàng không thuộc danh mục Cites ).Hàng không chịu thuế VAT theo thông tư 06/2012/TT-BTC ngày 11/01/2012.
  • 2089090 | Thịt nai đông lạnh Frozen Venison Denver leg
  • 2089090 | Thịt nai phi lê không xương đông lạnh Frozen Venison Tenderloin boneless ~240-380gr
Bài viết liên quan: