Phân nhóm 7205 - mã HS 72051000
- 72051000 | Hạt thép dạng dẹp G18 (1.2MM)
- 72051000 | Hạt thép dạng hình thoi. (Dùng làm sạch bề mặt kim loại trước khi sơn). Kích thước 1.2mm.
- 72051000 | Hạt thép dạng tròn S390 (1.2MM)
![]() |
Phân nhóm 7205 - mã HS 72051000. Ảnh minh hoạ |
- 72051000 | Hạt thép đánh bóng
- 72051000 | Hạt thép đánh bóng làm sạch sản phẩm STAINLESS STEEL BEAD ( )
- 72051000 | Hạt thép để làm sạch bu lông (Loại S170, size 0.6mm)
- 72051000 | HạT THéP DùNG CƯA Đá GRANITE ( STEE GRIT G 18 A )
- 72051000 | Hạt thép dùng trong SX đá Granite (STEEL GRIT FOR CUTTING GRANITE GRA 023)
- 72051000 | Hạt thép đường kính 0.2mm S-70(dùng cho bộ phận darco)0.2(S-70)
- 72052100 | Hạt thép G18
- 72051000 | Hạt thép G18 (1.2mm),
- 72052100 | Hạt thép G25
- 72052100 | Hạt thép G40
- 72051000 | Hạt thép GH16 để phun vỏ bình gas kích thước < 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm.
- 72051000 | Hạt thép hợp kim G-50(GP) ,
- 72051000 | Hạt thép hợp kim S110 ,
- 72051000 | Hạt thép hợp kim S170 , ( của hãng SIAMBRATOR Co.,Ltd)
- 72051000 | Hạt thép hợp kim S280 ( của hãng SIAMBRATOR Co.,Ltd)
- 72051000 | Hạt thép hợp kim S280 ,
- 72051000 | Hạt thép không gỉ ,cỡ 0.4mm ,
- 72051000 | Hạt thép không gỉ Chronital S40 kích thước (0.4-0.8) mm 25Kg/Bao,
- 72051000 | Hạt thép không gỉ Chronital S50 kích thước (0.6-1) mm, 25Kg/Bao,
- 72051000 | Hạt thép không gỉ đường kính 0.2mm, của hãng Zhejiang,không phải hàng loại ra từ quy trình sản xuất
- 72051000 | Hạt thép không gỉ đường kính 3.96mm SUS201 ( của hãng Zhejiang)
- 72051000 | Hạt thép không gỉ SUS 304 0.3mm.
- 72051000 | Hạt thép không gỉ SUS 304 0.5mm.
- 72051000 | Hạt thép không gỉ SUS304 0.5mm.
- 72051000 | Hạt thép làm sạch vỏ máy biến thế loại WGL040,
- 72051000 | Hạt thép loại GH25 độ cứng 60-65HRC, làm sạch bề mặt bề mặt kim loại, 25kg/bao, 40bao/kiện, 16 kiện
- 72051000 | hạt thép loại GRA018 (dùng trong khai thác đá granite)
- 72051000 | Hạt thép loại S460 độ cứng 40-50HRC, làm sạch bề mặt bề mặt kim loại, 25kg/bao, 40bao/kiện, 5 kiện
- 72051000 | Hạt thép NR30(STEEL BALL NR30) dùng trong máy rót cát
- 72052100 | Hạt thép PR045
- 72051000 | Hạt thép S-170 (0.6mm) .
- 72051000 | Hạt thép S460 (1.4mm),
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GL18, kích thước 1.4mm, dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại,đóng trong bao, 25kg/bao,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GL25, kích thước 1.2mm, dùng trong máy phun bi làm sach bề mặt kim loại,đóng trong bao 25kg/bao,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GRIT GH40,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GRIT GL18,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GRIT GL25,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE S170,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE S280, kích thước 1.2mm, dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại,đóng trong bao, 25kg/bao,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE S280,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK STEEL SHOT SAE S110 dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm
- 72051000 | Hạt thép SIAM IKK STEEL SHOTSAE S70 dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm
- 72051000 | Hạt thép Steel ball size SB-5/32 (3.969 mm)
- 72051000 | Hạt thép SUS430, (size: 0.6mm, hạt tròn),
- 72051000 | Hạt thép TBG-4H ( #50), sản phẩm có 90% lọt qua mắt sàng 1mm và 90% lọt qua mắt sàng 5mm, nguyên liệu sản xuất ống xả xe máy.
- 72051000 | Hạt thép TBG-7H ( #40), sản phẩm có 90% lọt qua mắt sàng 1mm và 90% lọt qua mắt sàng 5mm, nguyên liệu sản xuất ống xả xe máy.
- 72051000 | Hạt thép xử lý bề mặt (2.0MM)
- 72051000 | Hạt thép xử lý bề mặt (GH-04)
- 72051000 | HạT THéP-STEEL GRIT SAE-G-50
- 72051000 | HạT THéP-STEEL GRIT SAE-G-80
- 9096190 | Hạt thì là Fennel Seeds
- 8029000 | Hạt thông Pine Kernel seed
- 20060000 | Hạt thốt nốt đã bóc vỏ và được bảo quản bằng đường (21 kg/tin)
- 70189000 | Hạt thủy tinh
- 70021000 | Hạt thuỷ tinh dùng để vệ sinh khuôn đúc (Tool cleaner )
- 70182000 | Hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm dùng cho máy nghiền trong công nghiệp sản xuất sơn - SILIbeads Typ SL 0.75- 1 mm
- 70182000 | Hạt thủy tinh GB10-Code 10AE đường kính 90-150 micromet
- 70182000 | Hạt thủy tinh GB4
- 70182000 | Hạt thủy tinh GB6
- 70182000 | Hạt thủy tinh GB8-Code 08AC đường kính 125-250 micromet
- 70182000 | Hạt thuỷ tinh J -320 dùng làm nhám bề mặt kim loại. đường kính < 1mm, 1 túi - 3kg, hàng
- 70182000 | Hạt thuỷ tinh J -400 dùng làm nhám bề mặt kim loại. đường kính < 1mm, 1 túi - 3kg, hàng
- 70182000 | Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn đường kính 0.6-0.9mm
- 28112290 | Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp FGB-150(Đường kính nhỏ hơn1mm)
- 70182000 | Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn, đường kính hạt từ 0,6-0,9 mm
- 70189000 | Hạt thủy tinh thô dùng sản xuất hạt cườm size 4mm-12mm -
- 9041120 | Hạt tiêu đen 500G/L -Black Pepper 500G/L Clean
- 9041120 | HạT TIêU đEN NHẹ
- 9041120 | Hạt tiêu đen sạch
- 9061900 | Hạt tiêu đen: Lampung black pepper light berries 250 gl
- 9041190 | Hạt tiêu hồng Pink pepper
- 9041110 | Hạt tiêu trắng
- 20081990 | Hạt tổng hợp 4 goí nhỏ 81g x 15 gói/thùng
- 20081990 | Hạt tổng hợp 6p kakinotane 260gx12gói/thùng
- 20081990 | Hạt tổng hợp Kasugai 94gx24gãi/thùng
- 20081990 | Hạt tổng hợp nhiều vị 3 góí 57g x 15 gói/thùng
- 20089990 | Hạt tổng hơp rang muối 200g/gói
- 20089990 | Hạt tổng hơp rang muối 200g/gói ( hạt điều , óc chó , hạnh nhân )
- 20089990 | Hạt tổng hợp rang muối 200g/gói gồm có hạt óc chó, hạt điều , nho khô, lạc
- 20089990 | Hạt tổng hơp rang muối 300g/gói
- 20089990 | Hạt tổng hợp sấy khô 200g/gói gồm có hạt óc chó, hạt điều
- 20081990 | Hạt tổng hợp vị mù tạt 120gx12gãi/thùng
- 71131110 | Hạt trang sức bạc hiệu PanDoRa / 790890
- 71131110 | Hạt trang sức thủy tinh lõi bạc hiệu PanDoRa / 790651
- 71131910 | Hạt trang sức vàng hiệu Pandora /751015 Hàm lượng:0% bạc 59% vàng (trọng lượng 0.0037kg/1cai )
- 44219099 | Hạt trang trí bằng gỗ (1 lbs = 1 pound)
- 83089090 | Hạt trang trí bằng kim loại (thép si mạ). .
- 39269099 | Hạt trang trí quần áo
- 83089090 | Hạt trang trí quần áo
- 39140000 | Hạt trao đổi Ion - MonoPlus M800
- 39140000 | Hạt trao đổi Ion - MonoPlus S108
- 39140000 | Hạt trao đổi ion ( PUROLITE C-100E )
- 39140000 | Hạt trao đổi Ion IN42
- 39140000 | Hạt trao đổi ion làm mềm nước bằng polyme (5L/bộ) loại 72701001, . Phụ kiện thay thế cho máy cắt dây CNC-DW-983. Dùng để gia công kim loại.
- 39140000 | Hạt trao đổi Ion S4268
- 9051000 | Hạt vani Vanilla bean ~250g/pkt
- 12074010 | Hạt vừng
- Mã Hs code 73141400: Lưới thép không rỉ size: 1.2x30m, hàng mới 100%
- Mã HS code 70199090: Vải lưới bằng sợi thủy tinh, kích thước 100x1m, dùng cách nhiệt tường, chống thấm, chống nứt, không nhãn hiệu. hàng mới 100%
- Mã Hs code 84669290: Chốt than dùng trong máy khoan tường, mới 100%
- Mã HS code 73141400: Lưới Thép Không Gỉ 10mesh X 1m X 30m ( 60kg/Roll ), Mới 100%
- Mã HS code 73143100: Lưới dây thép mạ kẽm 3/4" x 1m x 30m, mới 100% @
- Mã HS code 73141400: Tấm lưới thép không gỉ tráng nhựa 40 mesh x 1m x 30m, mới 100%
- Mã HS code 56081990: Lưới chống muỗi, vật liệu bằng sợi polyeter, kích thước 200x30cm - 300x30cm, dùng trong sản xuất cửa lưới chống muỗi, không nhãn hiệu. hàng mới 100%
- Mã HS code 73141400: Lưới thép không gỉ 40mesh x 1.2m x 30m (45kg/roll), mới 100%
- Mã HS code 58041099: Lưới xếp sợi polyester, dùng trong sản xuất cửa chống muỗi, mới 100%
- Mã HS code 73143100: Lưới dây thép mạ kẽm 1" x 1m x 30m, mới 100%
- Mã HS code 73141400: Sus304 - Lưới Thép Không Gỉ
Đăng nhận xét